MỘT TRẢI NGHIỆM CÁ NHÂN: Hoài niệm về màu âm nhạc của tuổi thanh niên đã qua
"Trận chiến sau trận chiến", bộ phim của Paul Thomas Anderson gần đây, với tôi là một phim nên xem. Trong phòng chiếu nhỏ của CGV tối cuối tuần, là một hai người ở lứa tuổi U50 duy nhất và phần còn lại là lứa thanh niên, trong cảm xúc chìm vào âm nhạc của phim tôi không khỏi thắc mắc liệu các bạn trẻ xung quanh họ có chia sẻ với mình cảm xúc về những giai điệu này được không khi mà với chúng tôi màu âm nhạc này là một kiểu nghe lại đầy hoài cảm. Có lẽ rất khó, bởi vì khác với họ, những người có tuổi trẻ thuộc về thế kỷ 21, chúng tôi đang được nghe thứ âm nhạc retro nhắc chạm trực tiếp đến những ký ức về thứ âm nhạc mà tuổi trẻ của chúng tôi đã hầu như được nhúng trong đó.
Chúng ta sẽ còn quay lại với thủ pháp "trượt thời gian" của PTA trong bộ phim sau, nhưng đúng là nhân vật Bob Ferguson (Leonardo DiCaprio) cũng tính là trạc tuổi chúng tôi ("đâu đó 1980s") và thế là có thể coi như chia sẻ tuổi đôi mươi trong thập niên 1990s và tình cờ thay, chúng tôi chính là thế hệ mà ẩn dụ phi-thời gian của phim sẽ ám chỉ đến: thế hệ không có phong trào thật sự của riêng mình, sống trong những "ký ức vay mượn", tức là ảo tưởng về một thời đã qua: để thấy rằng mọi thế hệ đều có một “thập niên phản kháng”, chỉ khác là cường độ và biểu tượng, tuổi trẻ ở VN khi ấy lần đầu tiếp xúc cởi mở với thế giới phương Tây, một cách vô thức là chính cũng chỉ có thể lặp lại giọng điệu của thế hệ phản kháng 1960s. Trong phim, khi Greenwood lấy “chất liệu” âm thanh 1960s (jazz-lounge, ondes Martenot, Latin rhythms, soft rock), âm nhạc đã kéo khán giả về không khí của những cuộc phản kháng xưa, khiến người xem không chỉ theo dõi một câu chuyện hiện tại mà còn như “sống lại” một vòng lịch sử.
ĐẸP & CHUA (xót/cay/chát)
Về tổng thể, One Battle After Another mang đặc trưng của mỹ học Picturesque và Postmodern aesthetics: (1) Picturesque coi cái đẹp không nằm ở sự hoàn hảo, mà ở sự pha trộn ngẫu nhiên, sự đổ vỡ được nhìn từ xa thành hài hòa; và (2) Postmodern aesthetics chấp nhận sự trộn lẫn các phong cách, không tìm “tính thuần khiết” hay “sự thật duy nhất”.
Xem phim chúng ta sẽ cảm nhận về tổng thể trước, nó điện ảnh, nó hấp dẫn và nó đẹp. Đấy là nhờ các thủ pháp điện ảnh, tác dụng của âm nhạc trong phim, và qua đó, chúng ta được xem 1 bộ phim có cái đẹp của sự nhập nhằng khi mà những “trận chiến” chống lại quyền lực được tái hiện với màu sắc hỗn loạn, đôi khi lố bịch. Điều này phản chiếu tình cảnh Mỹ đương đại: hai phe chính trị (bảo thủ – cấp tiến) đối đầu gay gắt, nhưng cách họ phản ứng thường giống “màn kịch” hơn là giải pháp thực chất. Chỉ cần nhuốm bầu không khí căng thẳng hỗn loạn kịch tính bằng thứ nhạc của Greenwwood đôi khi căng thẳng tột độ, rồi lại phá bằng một giai điệu jazz lạ tai, là sẽ tạo cảm giác “nghiêm túc mà không nghiêm trọng”. Nhạc phim đã đóng vai trò quan trọng tạo nên tổng thể hình thức phim mang 1 thông điệp nghệ thuật giúp người xem có thể yên tâm vượt qua những giễu nhại 1 cách an toàn. Âm nhạc luôn hiện diện nhưng không áp đặt, đủ tạo thành tông cho phim, làm thành biểu tượng song hành với cốt truyện. Nó tạo ấn tượng cho không khí của các cuộc phản kháng xưa, là biểu tượng về ký ức và ký ức bị lãng quên (và bị xuyên tạc). Nó đầy những tương phản, nghịch âm và lạc nhịp, cũng giống như sự đối diện của lý tưởng với hiện thực, của cá nhân với tập thể.
TÁC DỤNG NGHỆ THUẬT CỦA SỰ NHẬP NHẰNG
Hãy cùng xem cách Paul Thomas Anderson trộn 1960s – 1990s – 2020s trong One Battle After Another, đặc biệt qua bối cảnh, phục trang, âm nhạc để tạo ra hiệu ứng “phi-thời gian” như thế nào: Bối cảnh – phục trang – âm nhạc trong phim được “xếp lớp thời gian”, cố tình không ăn khớp logic tuổi nhân vật. Anderson tạo hiệu ứng phi-thời gian, biến phim thành “giấc mơ ký ức chính trị” hơn là “bản ghi chép”. Đây là thủ pháp mạnh để truyền tải thông điệp: one battle after another không gắn với một thập niên nào, mà là vòng lặp vô tận của lịch sử Mỹ.
Bối cảnh (Set Design & Locations)
- 1960s: xuất hiện những hình ảnh như quán bar gỗ sẫm màu, xe hơi cổ điển, áp phích phản chiến. Những cảnh quảng trường hay buổi họp nhóm gợi rõ tinh thần counterculture.
- 1990s: xen kẽ với các chi tiết như máy tính thùng, điện thoại cục gạch, cửa hàng băng VHS, những khu dân cư ngoại ô điển hình của Mỹ Clinton-era.
- 2020s: có cảnh sử dụng công nghệ
giám sát, camera an ninh, giao diện mạng xã hội được gợi nhắc.
→ Kết quả: người xem không thể xác định chắc chắn đây là “năm nào”, mà cảm giác như nhiều thập niên xếp lớp trên cùng một mặt phẳng.
Phục trang (Costume)
- Một số nhân vật mặc áo khoác da, quần loe, áo thêu hoa đậm chất hippie 60s–70s.
- Nhưng nhân vật trẻ lại mặc áo phông rộng, quần jean bạc, giày sneakers điển hình của 1990s.
- Thậm
chí có vài cảnh xuất hiện hoodie tối màu, giày thể thao hiện đại (rất
2020s).
→ Sự pha trộn này khiến “phản kháng” không gắn với thời trang của riêng một thời đại, mà như “một phong cách vĩnh viễn” — luôn quay vòng trong ký ức.
Âm nhạc
- 1960s: Greenwood lấy cảm hứng jazz/lounge, ondes Martenot, cả ca khúc Dirty Work (Steely Dan) để neo ký ức vào counterculture.
- 1990s: tiết tấu percussions dồn dập, trống rock xen kẽ, thậm chí vài đoạn gợi không khí trip-hop (đặc trưng 1990s).
- 2020s: kỹ thuật phối nhạc của
Greenwood dùng minimalism, layering điện tử, và nhịp “căng dây thần kinh”
kiểu phim thriller hiện đại.
→ Nghe nhạc, ta vừa thấy hoài cổ, vừa thấy căng thẳng hiện đại, giống như ký ức và hiện tại chồng chéo.
Tác dụng nghệ thuật của sự nhập nhằng
- Anderson biến phim thành một “thời gian kép”: người xem không chỉ xem câu chuyện, mà còn thấy lịch sử Mỹ lặp lại như ký ức bất định.
- Sự nhập nhằng này khiến mọi thời kỳ trở thành ẩn dụ cho nhau:
- 1960s (phản kháng thật sự)
- 1990s (trống rỗng, phản kháng bị vay mượn)
- 2020s (phân cực chính trị thành trò diễn)
- Phim không muốn “ghi chép” lịch sử, mà muốn nói: mỗi thế hệ đều tin mình đang chiến đấu, nhưng thực ra chỉ tái hiện một battle cũ trong lớp vỏ mới.
“QUÂN ĐỘI ĐEO BIỂN POLICCE” VÀ “LÁ THƯ CỦA MẸ”
Trong một số cảnh cao trào, lực lượng dưới quyền Đại tá Lockjaw (Sean Penn) xuất hiện: họ trang bị y như quân đội: mũ sắt, áo giáp, súng trường, xe bọc thép. Nhưng trên ngực hoặc mũ bảo hộ lại đeo tấm biển “POLICE” cỡ lớn. Cảnh này tạo cảm giác mập mờ: họ là quân đội chính quy, cảnh sát chống bạo động, hay một lực lượng bán quân sự lai ghép? Chi tiết này có thể coi là mang ý nghĩa biểu tượng phơi bày sự nhập nhằng quyền lực, giễu nhại chính trị phân cực và ẩn dụ cho sự thật bị che phủ.
Ở Mỹ (và nhiều nơi), ranh giới giữa cảnh sát và quân đội ngày càng mờ đi (militarization of police). Anderson phóng đại thành hình ảnh biếm họa: binh lính mà đeo biển “Police” → cho thấy hệ thống quyền lực muốn vừa mang tính “hợp pháp dân sự” vừa có “sức mạnh quân sự”. Và do vậy cả phe cầm quyền và phe phản kháng trong phim đều trở thành theater: Việc quân đội hóa cảnh sát được thể hiện như một trò diễn sân khấu chính trị: thay bảng hiệu là đổi được “vai diễn” (Police hay Army chỉ là costume). Giống như lá thư cuối phim mà chúng ta sẽ bàn đến: cái tên dán nhãn không nói lên sự thật bản chất. Gọi là “Police” để gợi hợp pháp, nhưng hành xử thì như quân đội đàn áp - Đây là bình luận cay đắng về tình trạng: bạo lực được hợp thức hóa bằng nhãn mác pháp lý. Cảnh “quân đội đeo biển police” là đỉnh cao của giễu nhại trong phim: khán giả cười vì thấy lố bịch (biển “Police” to đùng trên bộ quân phục) nhưng chua xót vì nhận ra đây là sự thật về quyền lực hiện đại, nơi ngôn ngữ và biểu tượng hợp pháp che giấu bạo lực trần trụi.
LÁ THƯ mà Bob Ferguson đưa cho con gái vào cuối phim, chi tiết này là một điểm mập mờ cố ý của Paul Thomas Anderson: nó có thể thực sự của mẹ viết gửi cho con, nhưng có lẽ chúng ta sẽ thiên về hướng giả thiết được ám chỉ trong phim là người bố viết để che đậy sự thật hoặc để bù đắp cho khoảng trống của người mẹ. Nếu vậy, lá thư là một huyền thoại gia đình tự chế tác, giống như cách xã hội tạo ra “huyền thoại chính trị” để che phủ vết thương. Điều này ăn khớp với chủ đề phim: lịch sử và ký ức thường được viết lại, đôi khi là sự dối trá “vì tình thương”. Người con gái có biết điều đó không – có lẽ có nhưng cũng không làm rõ. Ở đây, im lặng được coi như một lựa chọn: Người con đọc, cảm thấy sự mâu thuẫn, nhưng chọn giữ im lặng. Không quan trọng ai viết: Đối với cô, điều còn lại là cảm xúc nhận được từ lá thư, không phải tính “xác thực” của nó. Từ đó phim làm nổi bật lên Ẩn dụ về huyết thống / lịch sử: Cũng giống như việc không ai thật sự biết sự thật tuyệt đối của lịch sử chính trị, xã hội Mỹ cũng thế: nhiều “sự thật” chỉ là thư ngụy tạo, nhưng vẫn được người dân chấp nhận để sống tiếp.
Giống như Ký ức bị thao túng, Lá thư chính là biểu tượng cho cách cá nhân (gia đình) hay tập thể (xã hội) dệt nên câu chuyện để lấp chỗ trống ký ức. Phim không nói rõ về huyết thống, giống như khước từ việc tìm “nguồn gốc thuần khiết”. Điều quan trọng không phải là máu mủ, mà là câu chuyện ta chọn tin. Lá thư vừa làm người con xúc động, vừa để lại vết gợn bất an — đúng chất “hài mà chua xót, bất lực” mà bạn sẽ cảm nhận được khi xem phim - Cái đẹp và sự cay đắng: Phim dựng cảnh bạo lực như một trò cười cay đắng (cười vì thấy lố, nhưng sợ vì đó là hiện thực). Khi đặt cạnh những vụ bạo lực thật, khán giả thấy “cái trò giễu nhại” trong phim lại phản ánh đúng bi kịch xã hội Mỹ. Giống như chi tiết “quân đội đeo biển police”, việc bạo lực chính trị gia tăng biến phim từ giễu nhại thành “mirror”. Đây chính là hiện tượng mà nhiều nhà phê bình gọi là satire collapse: khi giễu nhại và hiện thực không còn phân biệt được nữa. Giễu nhại thường “đi xa hơn hiện tại” để làm lộ cái phi lý. Nhưng nếu xã hội thật sự trượt dốc, thì satire sẽ thành… phóng sự.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét